Hóa chất

0904.648.284

Thiết bị

0763.246.798

Phụ Gia Thực Phẩm
Chất chống Oxy Hóa

Sodium Ascorbate (Natri ascorbat)

đ

Thông tin mô tả:

Sodium Ascorbate hay Natri Ascorbate là một trong những chất phụ gia và thành phần thực phẩm phổ biến.

Công ty TNHH hóa phẩm Thịnh Phát
478 Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Hotline: 0904.648.284 * 024 3632 0416

Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH HAI THÀNH VIÊN TRỞ LÊN
Mã số doanh nghiệp: 0106118731 do Sở kế hoạch đầu tư Tp. Hà Nội cấp ngày 09/04/2020

Khách hàng mua số lượng lớn vui lòng liên hệ trực tiếp qua số điện thoại 024 3632 0416 để được tư vấn nhanh hơn!

Thông tin chi tiết:

Sodium Ascorbate là gì?

  • Sodium Ascorbate là chất rắn kết tinh màu trắng hoặc vàng nhạt, có thể hòa tan lg sản phẩm trong 2 ml nước. Không hòa tan trong benzen, ether chloroform, không hòa tan trong ethanol, tương đối ổn định trong không khí khô, hấp thụ độ ẩm và dung dịch nước sau quá trình oxy hóa và phân hủy sẽ chậm lại, đặc biệt là trong dung dịch trung tính hoặc kiềm bị oxy hóa rất nhanh.
  • Sodium Ascorbate một chất chống oxy hóa hiệu quả giúp bảo vệ tế bào khỏi những tác hại của các gốc tự do. Bổ sung này thậm chí có thể bổ sung và nâng cao hiệu quả của các chất chống oxy hóa khác. Các gốc tự do đến từ các chất gây ô nhiễm môi trường, thuốc lá, khói và xạ trị góp phần gây ung thư

Ứng dụng sản phẩm:

  • Natri Ascorbate là chất tăng cường dinh dưỡng quan trọng, chất bảo quản chống oxy hóa trong ngành thực phẩm, có thể giữ màu thực phẩm, hương vị tự nhiên, kéo dài thời hạn sử dụng. Được sử dụng chủ yếu cho các sản phẩm thịt, sản phẩm từ sữa, đồ uống, đồ hộp, v.v.

Thông số kỹ thuật:

TEM STANDARD
Appearance   White to  slightly  yellow  cr ystalline  powder
Identification   Positive
Assay (as C 6H 7NaO 6)   99.0  ‐  101.0%  
Specific optical  rotation +103° ‐  +106° 
Clarity  of  solution Clear 
pH (10%, W/V )   7.0 ‐  8.0
Loss   on drying ≤ 0.25% 
Sulphate  (mg/kg)   ≤ 150
Total  heavy metals ≤ 0.001%  
Lead ≤ 0.0002% 
Arsenic   ≤ 0.0003% 
Mercury ≤ 0.0001%
Zinc ≤ 0.0025%
Copper ≤ 0.0005%
Residual Solvents (as Menthanol) ≤ 0.3%  
Total  plate count (cfu/g) ≤ 1000 
Yeasts  & molds (cuf/g) ≤ 100  
E.coli/  g  Negative 
Salmonella/  25g  Negative 
Staphylococcus aureus/ 25g  Negative 

 

GIAO HÀNG TOÀN QUỐC
GIAO HÀNG TOÀN QUỐC

Vận chuyển 63 tỉnh thành

HỖ TRỢ LẮP ĐẶT
HỖ TRỢ LẮP ĐẶT

Lắp đặt tận nơi dự án

Liên hệ

Thương hiệu nổi bật

Khách hàng